Loading
#
Starting 11
Forwards
Midfielders
28
Hoàng Đức Nguyễn
-
99
Quốc Việt Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
26
Hải Đức Lê
-
-
29
Trọng Long Nguyễn
-
-
18
Gia Hưng Phạm
-
-
Defenders
Goalkeeper
-
Thế Tài Quàng
-
-
#
Starting 11
Forwards
11
Văn Khang Khuất
-
86
Tiến Anh Trương
-
Midfielders
10
Pedro Henrique Oliveira da Silva
-
28
Văn Việt Nguyễn
-
88
Văn Tú Nguyễn
-
Defenders
2
Kyle Colonna
-
12
Tuấn Tài Phan
-
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
-
Mạnh Dũng Nhâm
-
-
Midfielders
-
Công Phương Nguyễn
-
-
8
Hữu Thắng Nguyễn
-
-
16
Nhật Nam Lê Quốc↑
-
-
-
Hoàng Minh Nguyễn Đức
-
-
19
Xuân Tiến Đinh↑
-
26
Văn Đức Bùi
-
-
Defenders
Goalkeeper
GPT-5 AI Stats Summary
Phu Dong vs Viettel, 2025/2026, Week 6. Kick-off on October 2. Status: incomplete. The data points tilt this toward a home-led battle with a cautious undercurrent.
...*Phu Dong and Viettel FC's average prediction data across current season
- W
- W
- W
- W
- D
- W
- W
- W
- W
- D
- D
- W
- W
- D
- W
- W
- W
- W
- D
- D
+ Corner Stats & Cards
Premium will get you more wins. 300 Extra leagues known to be profitable and less tracked by the bookies. Plus, you get Corner stats and Card stats along with CSV downloads. Subscribe today!
Phu Dong
60%
Scored first in 3 / 5 matches
Viettel
80%
Scored first in 4 / 5 matches
Goals By Minute
Phu Dong and Viettel's goals by 10 minutes and 15 minutes.
| 10 Mins | Phu Dong | Viettel |
|---|---|---|
| 0 - 10 Mins | 0% | 9% |
| 11 - 20 Mins | 11% | 9% |
| 21 - 30 Mins | 11% | 9% |
| 31 - 40 Mins | 28% | 9% |
| 41 - 50 Mins | 17% | 0% |
| 51 - 60 Mins | 0% | 27% |
| 61 - 70 Mins | 22% | 18% |
| 71 - 80 Mins | 0% | 0% |
| 81 - 90 Mins | 11% | 18% |
| 15 Mins | Phu Dong | Viettel |
|---|---|---|
| 0 - 15 Mins | 6% | 9% |
| 16 - 30 Mins | 17% | 18% |
| 31 - 45 Mins | 39% | 9% |
| 46 - 60 Mins | 6% | 27% |
| 61 - 75 Mins | 22% | 18% |
| 76 - 90 Mins | 11% | 18% |
| Scored (10 min) | Phu Dong | Viettel |
|---|---|---|
| 0 - 10 Mins | 0% | 11% |
| 11 - 20 Mins | 7% | 11% |
| 21 - 30 Mins | 14% | 0% |
| 31 - 40 Mins | 28% | 0% |
| 41 - 50 Mins | 14% | 0% |
| 51 - 60 Mins | 0% | 33% |
| 61 - 70 Mins | 21% | 22% |
| 71 - 80 Mins | 0% | 0% |
| 81 - 90 Mins | 14% | 22% |
| Scored (15 min) | Phu Dong | Viettel |
|---|---|---|
| 0 - 15 Mins | 0% | 11% |
| 16 - 30 Mins | 21% | 11% |
| 31 - 45 Mins | 36% | 0% |
| 46 - 60 Mins | 7% | 33% |
| 61 - 75 Mins | 21% | 22% |
| 76 - 90 Mins | 14% | 22% |
| Conceded (10 min) | Phu Dong | Viettel |
|---|---|---|
| 0 - 10 Mins | 0% | 0% |
| 11 - 20 Mins | 25% | 0% |
| 21 - 30 Mins | 0% | 50% |
| 31 - 40 Mins | 25% | 50% |
| 41 - 50 Mins | 25% | 0% |
| 51 - 60 Mins | 0% | 0% |
| 61 - 70 Mins | 25% | 0% |
| 71 - 80 Mins | 0% | 0% |
| 81 - 90 Mins | 0% | 0% |
| Conceded (15 min) | Phu Dong | Viettel |
|---|---|---|
| 0 - 15 Mins | 25% | 0% |
| 16 - 30 Mins | 0% | 50% |
| 31 - 45 Mins | 50% | 50% |
| 46 - 60 Mins | 0% | 0% |
| 61 - 75 Mins | 25% | 0% |
| 76 - 90 Mins | 0% | 0% |
45' and 90' includes injury time goals.
| Team | MP | Win | GF | GA | GD | Pts | AVG | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Viettel |
3 | 100% | 7 | 0 | 7 | 9 | 2.33 |
2 |
Hai Phong |
3 | 67% | 7 | 3 | 4 | 7 | 3.33 |
3 |
Công An Nhân Dân |
3 | 67% | 7 | 4 | 3 | 7 | 3.67 |
4 |
Ho Chi Minh City |
3 | 67% | 3 | 1 | 2 | 7 | 1.33 |
5 |
Phu Dong |
2 | 100% | 6 | 0 | 6 | 6 | 3.00 |
6 |
Nam Dinh |
3 | 67% | 4 | 4 | 0 | 6 | 2.67 |
7 |
Ha Noi |
3 | 33% | 3 | 2 | 1 | 5 | 1.67 |
8 |
Pho Hien |
3 | 33% | 4 | 3 | 1 | 5 | 2.33 |
9 |
Song Lam Nghe An |
3 | 33% | 5 | 5 | 0 | 4 | 3.33 |
10 |
Hà Nội II |
2 | 50% | 2 | 3 | -1 | 3 | 2.50 |
11 |
FLC Thanh Hoa |
2 | 0% | 3 | 3 | 0 | 2 | 3.00 |
12 |
Hoang Anh Gia Lai |
1 | 0% | 0 | 3 | -3 | 0 | 3.00 |
13 |
Da Nang |
3 | 0% | 1 | 6 | -5 | 0 | 2.33 |
14 |
Binh Duong |
3 | 0% | 2 | 8 | -6 | 0 | 3.33 |
| Team | MP | Win | GF | GA | GD | Pts | AVG | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phu Dong |
3 | 67% | 8 | 4 | 4 | 7 | 4.00 |
2 |
Công An Nhân Dân |
2 | 100% | 5 | 0 | 5 | 6 | 2.50 |
3 |
Ho Chi Minh City |
3 | 67% | 6 | 6 | 0 | 6 | 4.00 |
4 |
Da Nang |
3 | 33% | 5 | 4 | 1 | 5 | 3.00 |
5 |
Hà Nội II |
3 | 33% | 2 | 3 | -1 | 4 | 1.67 |
6 |
Binh Duong |
2 | 50% | 3 | 2 | 1 | 3 | 2.50 |
7 |
Ha Noi |
3 | 33% | 5 | 6 | -1 | 3 | 3.67 |
8 |
Viettel |
2 | 0% | 2 | 2 | 0 | 2 | 2.00 |
9 |
Hoang Anh Gia Lai |
3 | 0% | 0 | 1 | -1 | 2 | 0.33 |
10 |
Hai Phong |
3 | 0% | 4 | 6 | -2 | 1 | 3.33 |
11 |
Nam Dinh |
3 | 0% | 1 | 4 | -3 | 1 | 1.67 |
12 |
Song Lam Nghe An |
2 | 0% | 1 | 4 | -3 | 0 | 2.50 |
13 |
Pho Hien |
2 | 0% | 2 | 5 | -3 | 0 | 3.50 |
14 |
FLC Thanh Hoa |
3 | 0% | 1 | 7 | -6 | 0 | 2.67 |
* Vietnam V.League 1 Home Table and Away Tables are also available
Showing the most recently used lineup for Phu Dong and Viettel.
#
Starting 11
Forwards
Midfielders
28
Hoàng Đức Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
18
Gia Hưng Phạm↑
-
-
26
Hải Đức Lê↑
-
29
Trọng Long Nguyễn↑
-
-
Đức Việt Nguyễn
-
-
Defenders
Goalkeeper
-
Thế Tài Quàng
-
-
#
Starting 11
Forwards
11
Văn Khang Khuất
-
86
Tiến Anh Trương
-
Midfielders
8
Hữu Thắng Nguyễn
-
10
Pedro Henrique Oliveira da Silva
-
28
Văn Việt Nguyễn
-
Defenders
2
Kyle Colonna
-
12
Tuấn Tài Phan
-
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
-
Công Phương Nguyễn
-
-
-
Tuấn Phong Đặng
-
-
16
Nhật Nam Lê Quốc↑
-
-
Hoàng Minh Nguyễn Đức
-
-
19
Xuân Tiến Đinh
-
-
Văn Đức Bùi
-
-
88
Văn Tú Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
Green Odds are the best odds for that market. Red Odds are the lowest odds for that market.



