Loading
#
Starting 11
Forwards
90
Charles Atshimene
-
Midfielders
1
Thanh Tùng Nguyễn
-
7
Duy Thường Bùi
-
14
Viktor Le
-
48
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng
-
66
Mạnh Hưng Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
16
Văn Long Phạm
-
-
20
Tiến Đạt Huỳnh
-
-
25
Tuấn Tài Đinh
-
-
-
Tùng Lâm Dương
-
-
-
Quốc Dân Võ
-
-
79
Sỹ Hoàng Mai
-
-
Defenders
Goalkeeper
#
Starting 11
Forwards
9
Tuấn Hải Phạm
-
Midfielders
22
Công Nhật Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
1
Văn Chuẩn Quan
-
#
Substitutes
Forwards
19
Văn Trường Nguyễn
-
-
Midfielders
21
Đình Hai Vũ
-
-
25
Xuân Tú Lê
-
-
23
Văn Tùng Nguyễn
-
-
Defenders
Goalkeeper
GPT-5 AI Stats Summary
Hà Nội II vs Ha Noi, 2025/2026, Week 9 — a match that feels open and goal-prone on the numbers.
Form edge: Ha Noi edge Hà Nội II on pre‑match points per game (1.50 vs 1.33). xG snapshot: Ha Noi carries higher attacking thre...*Hà Nội B and Ha Noi FC's average prediction data across current season
- D
- L
- D
- D
- L
- L
- W
- D
- W
- D
- L
- D
- L
- D
- W
- W
- L
- W
- D
- D
- W
- L
- L
- L
- W
- W
Hà Nội II
63%
Scored first in 5 / 8 matches
Ha Noi
25%
Scored first in 2 / 8 matches
Goals By Minute
Hà Nội II and Ha Noi's goals by 10 minutes and 15 minutes.
| 10 Mins | Hà Nội II | Ha Noi |
|---|---|---|
| 0 - 10 Mins | 7% | 8% |
| 11 - 20 Mins | 0% | 0% |
| 21 - 30 Mins | 7% | 8% |
| 31 - 40 Mins | 27% | 13% |
| 41 - 50 Mins | 13% | 13% |
| 51 - 60 Mins | 13% | 13% |
| 61 - 70 Mins | 7% | 8% |
| 71 - 80 Mins | 7% | 13% |
| 81 - 90 Mins | 20% | 25% |
| 15 Mins | Hà Nội II | Ha Noi |
|---|---|---|
| 0 - 15 Mins | 7% | 8% |
| 16 - 30 Mins | 7% | 8% |
| 31 - 45 Mins | 40% | 21% |
| 46 - 60 Mins | 13% | 17% |
| 61 - 75 Mins | 13% | 13% |
| 76 - 90 Mins | 20% | 33% |
| Scored (10 min) | Hà Nội II | Ha Noi |
|---|---|---|
| 0 - 10 Mins | 0% | 0% |
| 11 - 20 Mins | 0% | 0% |
| 21 - 30 Mins | 17% | 0% |
| 31 - 40 Mins | 33% | 17% |
| 41 - 50 Mins | 17% | 25% |
| 51 - 60 Mins | 17% | 17% |
| 61 - 70 Mins | 0% | 0% |
| 71 - 80 Mins | 0% | 0% |
| 81 - 90 Mins | 17% | 42% |
| Scored (15 min) | Hà Nội II | Ha Noi |
|---|---|---|
| 0 - 15 Mins | 0% | 0% |
| 16 - 30 Mins | 17% | 0% |
| 31 - 45 Mins | 50% | 33% |
| 46 - 60 Mins | 17% | 25% |
| 61 - 75 Mins | 0% | 0% |
| 76 - 90 Mins | 17% | 42% |
| Conceded (10 min) | Hà Nội II | Ha Noi |
|---|---|---|
| 0 - 10 Mins | 11% | 17% |
| 11 - 20 Mins | 0% | 0% |
| 21 - 30 Mins | 0% | 17% |
| 31 - 40 Mins | 22% | 8% |
| 41 - 50 Mins | 11% | 0% |
| 51 - 60 Mins | 11% | 8% |
| 61 - 70 Mins | 11% | 17% |
| 71 - 80 Mins | 11% | 25% |
| 81 - 90 Mins | 22% | 8% |
| Conceded (15 min) | Hà Nội II | Ha Noi |
|---|---|---|
| 0 - 15 Mins | 11% | 17% |
| 16 - 30 Mins | 0% | 17% |
| 31 - 45 Mins | 33% | 8% |
| 46 - 60 Mins | 11% | 8% |
| 61 - 75 Mins | 22% | 25% |
| 76 - 90 Mins | 22% | 25% |
45' and 90' includes injury time goals.
| Team | MP | Win | GF | GA | GD | Pts | AVG | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Hai Phong |
5 | 80% | 12 | 4 | 8 | 13 | 3.20 |
2 |
Viettel |
4 | 100% | 9 | 1 | 8 | 12 | 2.50 |
3 |
Công An Nhân Dân |
4 | 75% | 8 | 4 | 4 | 10 | 3.00 |
4 |
Ho Chi Minh City |
4 | 50% | 3 | 1 | 2 | 8 | 1.00 |
5 |
Phu Dong |
3 | 67% | 7 | 1 | 6 | 7 | 2.67 |
6 |
Nam Dinh |
5 | 40% | 6 | 7 | -1 | 7 | 2.60 |
7 |
Pho Hien |
5 | 20% | 7 | 8 | -1 | 6 | 3.00 |
8 |
Ha Noi |
4 | 25% | 4 | 4 | 0 | 5 | 2.00 |
9 |
Song Lam Nghe An |
5 | 20% | 6 | 7 | -1 | 5 | 2.60 |
10 |
Hà Nội II |
3 | 33% | 3 | 4 | -1 | 4 | 2.33 |
11 |
Hoang Anh Gia Lai |
3 | 33% | 3 | 5 | -2 | 4 | 2.67 |
12 |
FLC Thanh Hoa |
3 | 0% | 4 | 4 | 0 | 3 | 2.67 |
13 |
Da Nang |
3 | 0% | 1 | 6 | -5 | 0 | 2.33 |
14 |
Binh Duong |
4 | 0% | 4 | 11 | -7 | 0 | 3.75 |
| Team | MP | Win | GF | GA | GD | Pts | AVG | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phu Dong |
5 | 80% | 13 | 6 | 7 | 13 | 3.80 |
2 |
Công An Nhân Dân |
3 | 67% | 6 | 1 | 5 | 7 | 2.33 |
3 |
Binh Duong |
4 | 50% | 6 | 4 | 2 | 7 | 2.50 |
4 |
Da Nang |
5 | 20% | 7 | 7 | 0 | 6 | 2.80 |
5 |
Ha Noi |
4 | 50% | 8 | 8 | 0 | 6 | 4.00 |
6 |
Ho Chi Minh City |
4 | 50% | 6 | 7 | -1 | 6 | 3.25 |
7 |
Hà Nội II |
5 | 20% | 3 | 5 | -2 | 5 | 1.60 |
8 |
FLC Thanh Hoa |
5 | 20% | 4 | 9 | -5 | 4 | 2.60 |
9 |
Viettel |
4 | 0% | 4 | 5 | -1 | 3 | 2.25 |
10 |
Hoang Anh Gia Lai |
4 | 0% | 0 | 4 | -4 | 2 | 1.00 |
11 |
Hai Phong |
3 | 0% | 4 | 6 | -2 | 1 | 3.33 |
12 |
Nam Dinh |
3 | 0% | 1 | 4 | -3 | 1 | 1.67 |
13 |
Song Lam Nghe An |
3 | 0% | 2 | 5 | -3 | 1 | 2.33 |
14 |
Pho Hien |
3 | 0% | 3 | 6 | -3 | 1 | 3.00 |
* Vietnam V.League 1 Home Table and Away Tables are also available
Showing the most recently used lineup for Hà Nội II and Ha Noi.
#
Starting 11
Forwards
90
Charles Atshimene
-
Midfielders
1
Thanh Tùng Nguyễn
-
7
Duy Thường Bùi
-
14
Viktor Le
-
48
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng
-
Defenders
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
20
Tiến Đạt Huỳnh↑
-
25
Tuấn Tài Đinh
-
-
Quốc Dân Võ
-
-
66
Mạnh Hưng Nguyễn↑
-
-
Defenders
Goalkeeper
#
Starting 11
Forwards
9
Tuấn Hải Phạm
-
Midfielders
22
Công Nhật Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
1
Văn Chuẩn Quan
-
#
Substitutes
Forwards
19
Văn Trường Nguyễn
-
Midfielders
21
Đình Hai Vũ
-
25
Xuân Tú Lê
-
-
Văn Thắng Trần
-
-
23
Văn Tùng Nguyễn
-
Defenders
Goalkeeper
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
* Stats from 2025/26 season of V.League 1
Green Odds are the best odds for that market. Red Odds are the lowest odds for that market.
Channels Showing Hà Nội II vs Ha Noi
Bet365






