Loading
Here are the predictions and head-to-head stats comparison for Binh Dinh vs Hà Nội II before start of the match.
#
Starting 11
Forwards
Midfielders
18
Trọng Hiếu Trần
-
-
17
Hoàng Minh Nguyễn Đức
-
-
67
Hồng Phước Ngô
-
-
21
Gia Việt Đào
-
-
Defenders
6
Văn Thiết Trương
-
-
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
81
Thanh Trường Đoàn
-
-
-
Ngọc Toàn Nguyễn
-
-
Defenders
29
Hoàng Hùng Cao Trần
-
-
Goalkeeper
#
Starting 11
Forwards
Midfielders
1
Thanh Tùng Nguyễn
-
-
88
Duy Thường Bùi
-
-
5
Văn Trâm Đặng
-
-
79
Sỹ Hoàng Mai
-
-
14
Viktor Le
-
-
7
Đình Tiến Trần
-
-
Defenders
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
-
Văn Nhuần Nguyễn
-
-
20
Tiến Đạt Huỳnh↑
-
-
-
Tùng Lâm Dương
-
-
Defenders
Goalkeeper
GPT-o1 AI Stats Summary
*SQC Binh Dinh and Hà Nội B's average prediction data across current season
- L
- D
- L
- L
- L
- W
- W
- D
- L
- L
- L
- L
- D
- L
- L
- D
- D
- L
- D
- D
- D
- D
- D
- D
- D
- D
- D
- D
- D
- L


44%
Scored first in 7 / 16 matches


38%
Scored first in 6 / 16 matches
Goals By Minute
Binh Dinh and Hà Nội II's goals by 10 minutes and 15 minutes.
10 Mins | Binh Dinh | Hà Nội II |
---|---|---|
0 - 10 Mins | 6% | 4% |
11 - 20 Mins | 9% | 12% |
21 - 30 Mins | 21% | 12% |
31 - 40 Mins | 3% | 12% |
41 - 50 Mins | 21% | 20% |
51 - 60 Mins | 3% | 0% |
61 - 70 Mins | 9% | 4% |
71 - 80 Mins | 12% | 20% |
81 - 90 Mins | 15% | 16% |
15 Mins | Binh Dinh | Hà Nội II |
---|---|---|
0 - 15 Mins | 9% | 16% |
16 - 30 Mins | 27% | 12% |
31 - 45 Mins | 9% | 28% |
46 - 60 Mins | 18% | 4% |
61 - 75 Mins | 12% | 12% |
76 - 90 Mins | 24% | 28% |
Scored (10 min) | Binh Dinh | Hà Nội II |
---|---|---|
0 - 10 Mins | 9% | 7% |
11 - 20 Mins | 18% | 14% |
21 - 30 Mins | 27% | 0% |
31 - 40 Mins | 9% | 7% |
41 - 50 Mins | 27% | 28% |
51 - 60 Mins | 0% | 0% |
61 - 70 Mins | 0% | 7% |
71 - 80 Mins | 0% | 21% |
81 - 90 Mins | 9% | 14% |
Scored (15 min) | Binh Dinh | Hà Nội II |
---|---|---|
0 - 15 Mins | 18% | 21% |
16 - 30 Mins | 36% | 0% |
31 - 45 Mins | 18% | 28% |
46 - 60 Mins | 18% | 7% |
61 - 75 Mins | 0% | 7% |
76 - 90 Mins | 9% | 36% |
Conceded (10 min) | Binh Dinh | Hà Nội II |
---|---|---|
0 - 10 Mins | 5% | 0% |
11 - 20 Mins | 5% | 9% |
21 - 30 Mins | 18% | 27% |
31 - 40 Mins | 0% | 18% |
41 - 50 Mins | 18% | 9% |
51 - 60 Mins | 5% | 0% |
61 - 70 Mins | 14% | 0% |
71 - 80 Mins | 18% | 18% |
81 - 90 Mins | 18% | 18% |
Conceded (15 min) | Binh Dinh | Hà Nội II |
---|---|---|
0 - 15 Mins | 5% | 9% |
16 - 30 Mins | 23% | 27% |
31 - 45 Mins | 5% | 27% |
46 - 60 Mins | 18% | 0% |
61 - 75 Mins | 18% | 18% |
76 - 90 Mins | 32% | 18% |
45' and 90' includes injury time goals.
Team | MP | Win | GF | GA | GD | Pts | AVG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nam Dinh |
7 | 71% | 15 | 7 | 8 | 15 | 3.14 |
2 |
Công An Nhân Dân |
8 | 50% | 15 | 8 | 7 | 15 | 2.88 |
3 |
Ha Noi |
8 | 50% | 12 | 7 | 5 | 15 | 2.38 |
4 |
Binh Duong |
8 | 50% | 16 | 12 | 4 | 14 | 3.50 |
5 |
Hai Phong |
8 | 50% | 10 | 7 | 3 | 13 | 2.13 |
6 |
Hà Nội II |
9 | 22% | 5 | 3 | 2 | 13 | 0.89 |
7 |
Viettel |
8 | 50% | 9 | 9 | 0 | 13 | 2.25 |
8 |
Song Lam Nghe An |
9 | 33% | 5 | 8 | -3 | 13 | 1.44 |
9 |
Ho Chi Minh City |
8 | 38% | 6 | 8 | -2 | 12 | 1.75 |
10 |
Quang Nam |
9 | 33% | 11 | 13 | -2 | 12 | 2.67 |
11 |
FLC Thanh Hoa |
8 | 25% | 11 | 9 | 2 | 11 | 2.50 |
12 |
Hoang Anh Gia Lai |
7 | 29% | 7 | 7 | 0 | 10 | 2.00 |
13 |
Binh Dinh |
8 | 25% | 7 | 11 | -4 | 8 | 2.25 |
14 |
Da Nang |
7 | 0% | 5 | 9 | -4 | 5 | 2.00 |
Team | MP | Win | GF | GA | GD | Pts | AVG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nam Dinh |
9 | 44% | 13 | 5 | 8 | 16 | 2.00 |
2 |
Viettel |
8 | 50% | 13 | 6 | 7 | 15 | 2.38 |
3 |
FLC Thanh Hoa |
8 | 50% | 11 | 6 | 5 | 15 | 2.13 |
4 |
Ha Noi |
8 | 38% | 12 | 7 | 5 | 12 | 2.38 |
5 |
Binh Duong |
8 | 38% | 6 | 7 | -1 | 10 | 1.63 |
6 |
Hà Nội II |
7 | 14% | 9 | 8 | 1 | 8 | 2.43 |
7 |
Hoang Anh Gia Lai |
9 | 22% | 10 | 13 | -3 | 8 | 2.56 |
8 |
Công An Nhân Dân |
8 | 13% | 8 | 8 | 0 | 7 | 2.00 |
9 |
Quang Nam |
7 | 14% | 6 | 7 | -1 | 7 | 1.86 |
10 |
Hai Phong |
8 | 13% | 7 | 10 | -3 | 7 | 2.13 |
11 |
Ho Chi Minh City |
8 | 13% | 7 | 13 | -6 | 7 | 2.50 |
12 |
Binh Dinh |
8 | 13% | 4 | 11 | -7 | 5 | 1.88 |
13 |
Da Nang |
9 | 11% | 6 | 18 | -12 | 4 | 2.67 |
14 |
Song Lam Nghe An |
7 | 0% | 6 | 15 | -9 | 3 | 3.00 |
* Vietnam V.League 1 Home Table and Away Tables are also available
Showing the most recently used lineup for Binh Dinh and Hà Nội II.
#
Starting 11
Forwards
Midfielders
17
Hoàng Minh Nguyễn Đức
-
-
Defenders
6
Văn Thiết Trương
-
-
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
18
Trọng Hiếu Trần
-
-
21
Gia Việt Đào
-
-
67
Hồng Phước Ngô
-
-
81
Thanh Trường Đoàn
-
-
Defenders
29
Hoàng Hùng Cao Trần
-
-
Goalkeeper
#
Starting 11
Forwards
Midfielders
1
Thanh Tùng Nguyễn
-
-
5
Văn Trâm Đặng
-
-
16
Văn Long Phạm
-
-
14
Viktor Le
-
-
Defenders
Goalkeeper
#
Substitutes
Forwards
Midfielders
7
Đình Tiến Trần
-
-
20
Tiến Đạt Huỳnh↑
-
-
-
Tùng Lâm Dương
-
-
-
Quốc Dân Võ
-
-
79
Sỹ Hoàng Mai↑
-
-
88
Duy Thường Bùi↑
-
-
Defenders
Goalkeeper
* Stats from 2024/25 season of V.League 1
* Stats from 2024/25 season of V.League 1
* Stats from 2024/25 season of V.League 1
* Stats from 2024/25 season of V.League 1
* Stats from 2024/25 season of V.League 1
* Stats from 2024/25 season of V.League 1
Green Odds are the best odds for that market. Red Odds are the lowest odds for that market.