Loading

解鎖
越南U19冠軍賽

訂閱FootyStats尊貴版

這是一場賽季初的比賽或一場已經結束的杯賽。 我們會在比賽結束 3 天後顯示賽季統計,而不是最近 10 場比賽的統計,以保持更一致的記錄。

最終得分

0 - 1

*本場比賽未記錄進球時間。

統計Da Nang U19Học viện U19
擁有44%56%
射球78
卡牌不適用不適用
角球24
犯規不適用不適用
越位數不適用不適用
xGCalculatingCalculating

正面交手統計數據 / 以前的結果 - SHB Da Nang Under 19對Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

1
賽事

0%
0%
100%

1 贏

SHB Da Nang Under 19 vs Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19的交鋒紀錄顯示1, SHB Da Nang Under 19 0 次獲勝且 Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 1次獲勝。 SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19之間有0次交鋒在以和局告終。

100%高於1.5
1 / 1 賽事
100%高於2.5
1 / 1 賽事
0%高於3.5
0 / 1 賽事
100%兩隊都得分
1 / 1 賽事
0%沒有失球
SHB Da Nang Under 19
0%沒有失球
Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

SHB Da Nang Under 19對Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 以前的結果

所有預測- SHB Da Nang Under 19對Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

0%高於2.5
聯盟平均 : 0%
0%高於1.5
聯盟平均 : 0%
0%兩隊都得分
聯盟平均 : 0%
0每場賽事進球數
聯盟平均 : 0
高於1.5進球,上半場/下半場 & 更多
高於 8.5, 9.5進球 & 更多

*本賽季SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19之間的平均統計數據

這些統計數據是什麼? 閱讀術語表
狀態表 - 主場
 
狀態表 - 客場
SHB Da Nang Under 19 Logo
1.50
  • SHB Da Nang Under 19

    SHB Da Nang Under 19

    越南U19冠軍賽

    1月10日 8時00分

    0 - 2

    全場

    ( 中場 : 0 - 1 )

    Song Lam Nghe An Under 19

    Song Lam Nghe An Under 19

  • SHB Da Nang Under 19

    SHB Da Nang Under 19

    越南U19冠軍賽

    1月15日 8時00分

    2 - 0

    全場

    ( 中場 : 0 - 0 )

    Thua Thien Hue Under 19

    Thừa Thiên Huế Under 19

  • 全部

  • 主場

  • 客場

SHB Da Nang Under 19
Thừa Thiên Huế Under 19
SHB Da Nang Under 19
Song Lam Nghe An Under 19

2020

SHB Da Nang Under 19
Song Lam Nghe An Under 19
SHB Da Nang Under 19
QNK Quang Nam FC Under 19
SHB Da Nang Under 19
Thừa Thiên Huế Under 19
  • 過去的

  • 下一埸

SHB Da Nang Under 19 logoSHB Da Nang Under 19+200% 更好 方面 場均得分

0.50
  • Song Lam Nghe An Under 19

    Song Lam Nghe An Under 19

    越南U19冠軍賽

    1月15日 10時00分

    2 - 0

    全場

    ( 中場 : 0 - 0 )

    Hoc vien Bong da NutiFood JMG U19

    Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

  • Thua Thien Hue Under 19

    Thừa Thiên Huế Under 19

    越南U19冠軍賽

    1月20日 8時00分

    0 - 0

    全場

    ( 中場 : 0 - 0 )

    Hoc vien Bong da NutiFood JMG U19

    Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

Hoc vien Bong da NutiFood JMG U19 Logo
  • 全部

  • 主場

  • 客場

Thừa Thiên Huế Under 19
Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19
Song Lam Nghe An Under 19
Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19
  • 過去的

  • 下一埸

進球數 誰得分更多?

SHB Da Nang Under 19優勢 方面進球

Da Nang U19
1 每場賽事進球數

SHB Da Nang Under 19 (主場)

Học viện U19
0 每場賽事

Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 (客場)

每場平均得分Da Nang U19Học viện U19
高於0.550%0%
高於1.550%0%
高於2.50%0%
高於3.50%0%
未能得分50%100%
上半場/下半場 得分Da Nang U19Học viện U19
上半場得分0%50%
下半場得分50%0%
上下半場均得分0%0%
上半場平均得分00
下半場平均得分10

*數據來源於SHB Da Nang Under 19的主場得分紀錄和 Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 的客場數據。

失球數 誰會失球?

兩隊實力相當就特定數據 失球

Da Nang U19
1 每場球賽失球

SHB Da Nang Under 19 (主場)

Học viện U19
1 每場球賽失球

Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 (客場)

角球 / 比賽Da Nang U19Học viện U19
高於0.550%50%
高於1.550%50%
高於2.50%0%
高於3.50%0%
沒有失球50%50%
上半場/下半場 失球Da Nang U19Học viện U19
上半場不失球50%50%
下半場不失球50%100%
上半場平均讓球0.50
下半場平均讓球0.50

*數據來源於SHB Da Nang Under 19的主場失球數和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19的客場數據。

大於 2.5球 & 兩隊都得分預測 本場比賽有多少進球?

SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19's 大球 0.5 ~ 4.5 及兩隊都得分數據。

比賽進球數Da Nang U19Học viện U19平均
高於0.5100%50%75%
高於1.5100%50%75%
高於2.50%0%0%
高於3.50%0%0%
高於4.50%0%0%
兩隊都得分0%0%0%
兩隊都得分&贏0%0%0%
兩隊都得分&平局0%0%0%
兩隊得分與大2.5球0%0%0%
兩隊皆不得分與大2.5球0%0%0%
上半場進球Da Nang U19Học viện U19平均
上半場兩隊得分
上半場大0.5球
上半場大1.5球
上半場大2.5球
下半場進球Da Nang U19Học viện U19平均
下半場兩隊得分
兩隊都得分兩半
下半場大0.5球
下半場大1.5球
下半場大2.5球
進球(低於)Da Nang U19Học viện U19平均
低於0.50%50%25%
小於1.50%50%25%
小於2.5100%100%100%
小於3.5100%100%100%
小於4.5100%100%100%
上半場/下半場Da Nang U19Học viện U19平均
上半場小0.5球50%100%75%
上半場小1.5球100%100%100%
上半場小2.5球100%100%100%
下半場小0.5球0%100%50%
下半場小1.5球50%100%75%
下半場小2.5球100%100%100%

最近用戶預測

暫無用戶預測。
使用footystats的虛擬硬幣來增加你的預測!
添加預測

角球統計數據 會有多少角球數?

UNLOCK每場角球數

* 每場平均角球數h在SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19之間

每場賽事
角球得分
每場賽事
角球得分
賽事角球Da Nang U19Học viện U19平均
大球6
高於7
高於8
高於9
高於10
高於11
高於12
高於13
上半場Da Nang U19Học viện U19平均
上半場平均
上半場 大球4
上半場 大球5
上半場 大球6
下半場Da Nang U19Học viện U19平均
下半場平均
下半場 大球4
下半場 大球5
下半場 大球6

SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19的總角球數. 聯賽平均值為 越南U19冠軍賽 在 2021 季賽78 場比賽的平均值。

越南U19冠軍賽 角球統計數據

隊伍角球數 角球獲得/對手

SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 的各隊角球數據。

隊伍角球數Da Nang U19Học viện U19平均
角球數/比賽
對手角球數/比賽
高於2.5 - 角球得分
高於3.5 - 角球得分
高於4.5 - 角球得分
高於2.5 - 對手角球
高於3.5 - 對手角球
高於4.5 - 對手角球

SHB Da Nang Under 19會得分嗎?

SHB Da Nang Under 19
得分
50%
賽事 (主場)

不確定

根據我們的數據,不確定SHB Da Nang Under 19是否會進球。
Hoc vien Bong da NutiFood JMG U19
沒有失球
50%
賽事 (客場)
SHB Da Nang Under 19
沒有失球
50%
賽事 (主場)

低機會

根據我們的數據, 低機會Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19將會進球。
Hoc vien Bong da NutiFood JMG U19
得分
0%
賽事 (客場)
立即升級至尊貴版! 您將獲得額外500場獲利聯賽。

升級到尊貴版,幫您贏得更多!我們提供額外的500場聯賽,不僅博彩公司追踪較少,而且您還將獲得角球和罰牌統計數據,以及 CSV 下載功能。現在就訂閱吧!

UNLOCK每場比賽卡牌總數

SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 之間每場比賽總罰牌數。

卡牌
每場賽事
SHB Da Nang Under 19
卡牌
每場賽事
Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19
賽事罰牌Da Nang U19Học viện U19平均
高於2.5
高於3.5
高於4.5
高於5.5
高於6.5
收到的卡牌Da Nang U19Học viện U19平均
平均罰牌數
高於0.5
高於1.5
高於2.5
高於3.5
對手卡牌Da Nang U19Học viện U19平均
高於0.5
高於1.5
高於2.5
高於3.5

SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 比賽的總罰牌數。聯名平均值為 越南U19冠軍賽 的平均值。2021 賽季中78 場比賽共有0 罰牌。

越南U19冠軍賽 黃/紅牌統計數據

上半場/下半場 勝-平-負

半場
 
半場
SHB Da Nang Under 19 Logo
0.50
中場

兩隊實力相當就特定數據 半場

0.50
中場
Hoc vien Bong da NutiFood JMG U19 Logo
上半場/下半場 陣式Da Nang U19Học viện U19
上半場獲勝0%0%
下半場獲勝50%0%
上半場平局50%50%
下半場平局0%100%
上半場輸球50%0%
下半場輸球50%0%

供您預測SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19 上半場和下半場的罰牌數據。

罰牌(上半場 / 下半場)Da Nang U19Học viện U19平均
上半場平均罰牌數
下半場平均罰牌數
上半場總罰牌數
下半場總罰牌數
上半場較高罰牌率
下半場較高罰牌率
上半場/下半場大球Da Nang U19Học viện U19平均
上半場罰牌超過0.5張
下半場罰牌超過0.5張
上半場罰牌超過0.5張
下半場罰牌超過0.5張
上半場2至3張罰牌
下半場2至3張罰牌
上半場總數高於3
下半場總數高於3

誰會先得分?

SHB Da Nang Under 19SHB Da Nang Under 19
 
SHB Da Nang Under 19

20%

在1/5比賽中得第一分

Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19
 
Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

0%

在0/4比賽中得第一分

分鐘進球
SHB Da Nang Under 19和Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19在10分鐘和15分鐘內的進球數。

以10分鐘Da Nang U19Học viện U19
0 - 10 分鐘9%0%
11 - 20 分鐘0%17%
21 - 30 分鐘0%0%
31 - 40 分鐘9%0%
41 - 50 分鐘0%0%
51 - 60 分鐘0%0%
61 - 70 分鐘9%0%
71 - 80 分鐘18%0%
81 - 90 分鐘27%0%
以15分鐘Da Nang U19Học viện U19
0 - 15 分鐘9%0%
16 - 30 分鐘0%17%
31 - 45 分鐘9%0%
46 - 60 分鐘0%0%
61 - 75 分鐘9%0%
76 - 90 分鐘45%0%
進球在前10分鐘Da Nang U19Học viện U19
0 - 10 分鐘0%0%
11 - 20 分鐘0%0%
21 - 30 分鐘0%0%
31 - 40 分鐘0%0%
41 - 50 分鐘0%0%
51 - 60 分鐘0%0%
61 - 70 分鐘20%0%
71 - 80 分鐘20%0%
81 - 90 分鐘40%0%
15分鐘內的進球Da Nang U19Học viện U19
0 - 15 分鐘0%0%
16 - 30 分鐘0%0%
31 - 45 分鐘0%0%
46 - 60 分鐘0%0%
61 - 75 分鐘20%0%
76 - 90 分鐘60%0%
失球在前10分鐘Da Nang U19Học viện U19
0 - 10 分鐘17%0%
11 - 20 分鐘0%25%
21 - 30 分鐘0%0%
31 - 40 分鐘17%0%
41 - 50 分鐘0%0%
51 - 60 分鐘0%0%
61 - 70 分鐘0%0%
71 - 80 分鐘17%0%
81 - 90 分鐘17%0%
15分鐘內的失球Da Nang U19Học viện U19
0 - 15 分鐘17%0%
16 - 30 分鐘0%25%
31 - 45 分鐘17%0%
46 - 60 分鐘0%0%
61 - 75 分鐘0%0%
76 - 90 分鐘33%0%

第45和第90分鐘數據,包括傷停補時進球。

射門、越位、犯規和其他

團隊射門數Da Nang U19Học viện U19平均
每場比賽射門數10.5012.0011.00
射門轉換率不適用不適用不適用
每場比賽射中目標3.504.504.00
每場比賽射偏離目標7.007.507.00
每次射門進球數不適用不適用不適用
團隊射門大10.5球0%0%0%
團隊射門大11.5球0%0%0%
團隊射門大12.5球0%0%0%
團隊射門大13.5球0%0%0%
團隊射門大14.5球0%0%0%
團隊射門超過15.5球0%0%0%
球隊射正數 3.5+0%0%0%
球隊射正數 4.5+0%0%0%
球隊射正數 5.5+0%0%0%
球隊射正數 6.5+0%0%0%
賽事射門數Da Nang U19Học viện U19平均
賽事射門數大23.5球0%0%0%
賽事射門數大24.5球0%0%0%
賽事射門數大25.5球0%0%0%
賽事射門數大26.5球0%0%0%
賽事正射數大7.5球0%0%0%
賽事正射數大8.5球0%0%0%
賽事正射數大9.5球0%0%0%
越位統計數據Da Nang U19Học viện U19平均
越位數/比賽0.000.000.00
高於2.5次越位0%0%0%
高於3.5次越位0%0%0%
雜項統計數據Da Nang U19Học viện U19平均
犯規次數 / 比賽0.000.000.00
對手犯規次數 / 比賽000.00
平均佔有率53%63%58%
全場和局機率0%50%25%

有些數據會四捨五入到最接近的百分比,因此加在一起可能等於 101%。

   球隊 場次 贏% 進球
進球 (進球).
這支
球隊的進球數。
失球
失球 (失球).
這支
球隊的失球數。
淨勝球
進球差異 (淨勝球).
進球數-失球數
積分平均
每場賽事平均進球數 (AVG).
每場賽事的平均總進球數。
以本賽季計算。

1

 QNK Quang Nam FC Under 19

4

75%

8

0

8

10

2.00

2

 PVF Vietnam Under 19

3

100%

6

0

6

9

2.00

3

 Song Lam Nghe An Under 19

3

100%

6

0

6

9

2.00

4

 Binh Duong Under 19

3

67%

12

3

9

7

5.00

5

 Hoang Anh Gia Lai Under 19

3

67%

5

0

5

7

1.67

6

 Ha Noi Under 19

4

50%

5

2

3

7

1.75

7

 Can Tho Under 19

4

50%

9

7

2

7

4.00

8

 Viettel FC Under 19

3

67%

6

1

5

6

2.33

9

 Dong Thap Under 19

3

33%

4

3

1

5

2.33

10

 Dong Nai Under 19

2

50%

3

1

2

4

2.00

11

 Bình Phước Under 19

3

33%

2

2

0

4

1.33

12

 TPK Tien Giang U19

3

33%

2

3

-1

4

1.67

13

 Dak Lak Under 19

3

33%

2

4

-2

4

2.00

14

 Sanatech Khánh Hoà Under 19

2

50%

5

4

1

3

4.50

15

 SHB Da Nang Under 19

2

50%

2

2

0

3

2.00

16

 Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

2

50%

2

2

0

3

2.00

17

 Dong Tam Long An Under 19

2

50%

3

3

0

3

3.00

18

 Hung Vuong An Giang Under 19

3

33%

6

9

-3

3

5.00

19

 Phú Yên Tuy Hòa Under 19

3

33%

2

7

-5

3

3.00

20

 Sài Gòn FC Under 19

2

0%

3

3

0

2

3.00

21

 Kon Tum FC U19

2

0%

1

2

-1

1

1.50

22

 Nam Dinh Under 19

2

0%

0

2

-2

1

1.00

23

 Thanh Hoa Under 19

3

0%

1

4

-3

1

1.67

24

 Thừa Thiên Huế Under 19

3

0%

2

5

-3

1

2.33

25

 Binh Dinh Under 19

3

0%

0

4

-4

0

1.33

26

 Thành phố Hồ Chí Minh FC Under 19

2

0%

0

4

-4

0

2.00

27

 Công An Nhân Dân Under 19

3

0%

1

5

-4

0

2.00

28

 CLB Bến Tre Under 19

3

0%

1

12

-11

0

4.33

   球隊 場次 贏% 進球
進球 (進球).
這支
球隊的進球數。
失球
失球 (失球).
這支
球隊的失球數。
淨勝球
進球差異 (淨勝球).
進球數-失球數
積分平均
每場賽事平均進球數 (AVG).
每場賽事的平均總進球數。
以本賽季計算。

1

 Hoang Anh Gia Lai Under 19

3

67%

7

0

7

7

2.33

2

 Dong Thap Under 19

3

67%

7

1

6

7

2.67

3

 Binh Dinh Under 19

3

67%

4

0

4

7

1.33

4

 PVF Vietnam Under 19

3

67%

4

1

3

7

1.67

5

 Thanh Hoa Under 19

3

67%

2

0

2

7

0.67

6

 QNK Quang Nam FC Under 19

2

100%

4

0

4

6

2.00

7

 Song Lam Nghe An Under 19

2

100%

5

1

4

6

3.00

8

 Ha Noi Under 19

2

100%

3

0

3

6

1.50

9

 Kon Tum FC U19

3

67%

3

4

-1

6

2.33

10

 Sanatech Khánh Hoà Under 19

3

33%

8

3

5

5

3.67

11

 Dong Tam Long An Under 19

4

25%

4

2

2

5

1.50

12

 Dong Nai Under 19

3

33%

7

5

2

4

4.00

13

 Binh Duong Under 19

2

50%

3

2

1

4

2.50

14

 Phú Yên Tuy Hòa Under 19

3

33%

3

2

1

4

1.67

15

 Viettel FC Under 19

3

33%

3

2

1

4

1.67

16

 TPK Tien Giang U19

3

33%

6

10

-4

4

5.33

17

 Bình Phước Under 19

3

33%

4

3

1

3

2.33

18

 Sài Gòn FC Under 19

2

50%

4

4

0

3

4.00

19

 SHB Da Nang Under 19

3

33%

3

4

-1

3

2.33

20

 Nam Dinh Under 19

4

25%

2

5

-3

3

1.75

21

 Hung Vuong An Giang Under 19

3

33%

3

6

-3

3

3.00

22

 Dak Lak Under 19

3

33%

1

6

-5

3

2.33

23

 Can Tho Under 19

2

0%

3

4

-1

1

3.50

24

 Thừa Thiên Huế Under 19

2

0%

0

2

-2

1

1.00

25

 Học viện Bóng đá NutiFood JMG U19

2

0%

0

2

-2

1

1.00

26

 Thành phố Hồ Chí Minh FC Under 19

4

0%

0

9

-9

0

2.25

27

 CLB Bến Tre Under 19

2

0%

1

10

-9

0

5.50

28

 Công An Nhân Dân Under 19

3

0%

0

11

-11

0

3.67

* U19 Championship 主場積分榜和客場積分榜 也提供。

比賽賠率

×
添加預測
/zht/
https://cdn.footystats.org/
- 開始於###分鐘'
- 開始於###小時'
賽中投注'
- 開始
即將
開始
no

加載統計數據